CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG ĐỐI TÁC

| TT | ĐỐI TÁC | QUỐC GIA |
| 1 | Trường Đại học Frostburg (FSU) | Hoa Kỳ |
| 2 | Trường Đại học bang Arizona | Hoa Kỳ |
| 3 | Đại học Bách khoa Kwantlen | Canada |
| 4 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (tên khác: Trường Đại học Việt Pháp) | Pháp |
| 5 | Trường Đại học York St John (YSJ) | Vương quốc Anh |
| 6 | Trường Đại học Groningen | Hà Lan |
| 7 | Trường Đại học Upsala | Thụy Điển |
| 8 | Viện Công nghệ Hoàng gia Thụy Điển | Thụy Điển |
| 9 | Trường Đại học tổng hợp Padova | Italia |
| 10 | Viện Đại học Palermo hay Đại học Palermo | Italia |
| 11 | Trường Đại học Slamanca | Tây Ban Nha |
| 12 | Đại học Valencia | Tây Ban Nha |
| 13 | Trường Đại học Lisbon | Bồ Đào Nha |
| 14 | Học viện Công nghệ Nam Úc | Úc |
| 15 | Học viện Công nghệ Douglas Mawson (TAFE SA) | Úc |
| 16 | Trường Đại học Công nghệ Victoria | Úc |
| 17 | Trường Cao đẳng Tsuruoka | Nhật Bản |
| 18 | Trường Đại học Sawara | Nhật Bản |
| 19 | Trường Đại học Tamagawa | Nhật Bản |
| 20 | Trường Đại học Tokyo One | Nhật Bản |
| 21 | Trường Đại học Higashi Asia | Nhật Bản |
| 22 | Trường Đại học Tsukuba Smile | Nhật Bản |
| 23 | Trường Đại học Arist | Nhật Bản |
| 24 | Trường Đại học Kaisei Osaka | Nhật Bản |
| 25 | Trường Đại học Meric | Nhật Bản |
| 26 | Trường Đại học Urawa | Nhật Bản |
| 27 | Trường Đại học Yamate | Nhật Bản |
| 28 | Trường Đại học Atys | Nhật Bản |
| 29 | Trường Đại học Akamonkai | Nhật Bản |
| 30 | Trường Đại học Higashi Shinjuku | Nhật Bản |
| 31 | Trường Đại học Kyoritsu | Nhật Bản |
| 32 | Trường Đại học Shinwa | Nhật Bản |
| 33 | Trường Đại học Tokyo Fukushi | Nhật Bản |
| 34 | Trường Đại học Tokyo Johoku | Nhật Bản |
| 35 | Trường Đại học Phúc Châu | Trung Quốc |
| 36 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Côn Minh | Trung Quốc |
| 37 | Trường Đại Học Hồ Nam | Trung Quốc |
| 38 | Trường Đại Học Khoa Học Kỹ Thuật Quảng Tây | Trung Quốc |
| 39 | Trường Đại Học Khoa học Kỹ thuật Điện Tử Quế Lâm | Trung Quốc |
| 40 | Đại học Điện lực Thượng Hải | Trung Quốc |
| 41 | Trường Cao đẳng Hữu nghị Viêng chăn – Hà Nội | CHDCND Lào |
| 42 | Cao đẳng Pakpasack | CHDCND Lào |
| 43 | Trường Đại học Bách khoa Hàn Quốc | Hàn Quốc |
| 44 | Trường Đại học Kijeon | Hàn Quốc |
| 45 | Trường Đại học Chonbuk | Hàn Quốc |
| 46 | Trường Đại học Ajou | Hàn Quốc |
| 47 | Trường Đại học Kunjang | Hàn Quốc |
| 48 | Trường Đại học Koje | Hàn Quốc |
| 49 | Trường Đại học Jungbu | Hàn Quốc |
| 50 | Trường Đại học Pyeong taek | Hàn Quốc |
| 51 | Trường Đại học Kyungil | Hàn Quốc |
| 52 | Trường Đại học Mokpo | Hàn Quốc |
| 53 | Trường Đại học Sangmyung | Hàn Quốc |
| 54 | Trường Đại học Yeungnam | Hàn Quốc |
| 55 | Trường Đại học Chung-ang | Hàn Quốc |
| 56 | Trường Cao đẳng Koji | Hàn Quốc |
| 57 | Trường cao đẳng văn hóa Keimyung | Hàn Quốc |
| 58 | Đại học Hannam | Hàn Quốc |
| 59 | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul | Hàn Quốc |
| 60 | Đại học Yuhan | Hàn Quốc |
| 61 | Đại học Baekseok | Hàn Quốc |
| 62 | Học viện CNTT Aptech | Ấn Độ |
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.